Có 2 kết quả:

更楼 gēng lóu ㄍㄥ ㄌㄡˊ更樓 gēng lóu ㄍㄥ ㄌㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) watch tower
(2) drum tower marking night watches

Từ điển Trung-Anh

(1) watch tower
(2) drum tower marking night watches